Đọc nhanh: 铁路转辙器 (thiết lộ chuyển triệt khí). Ý nghĩa là: Cơ cấu bẻ ghi đường sắt.
铁路转辙器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu bẻ ghi đường sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁路转辙器
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 工人 在 铺 铁路
- Công nhân đang lát đường sắt.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
路›
转›
辙›
铁›