Đọc nhanh: 铁证 (thiết chứng). Ý nghĩa là: chứng cớ rành rành. Ví dụ : - 铁证如山(形容证据确凿不移)。 chứng cớ rành rành
铁证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng cớ rành rành
指确凿的证据
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁证
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›
铁›