部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chiếp.xiếp.thiếp.triệp.triệt】
Đọc nhanh: 呫 (chiếp.xiếp.thiếp.triệp.triệt). Ý nghĩa là: nếm; thử, uống; hớp; nhấp nháp, thì thầm; to nhỏ.
呫 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nếm; thử
尝
✪ 2. uống; hớp; nhấp nháp
啜;用嘴唇饮小量
✪ 3. thì thầm; to nhỏ
附耳小声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呫
呫›
Tập viết