tiè
volume volume

Từ hán việt: 【chiếp.xiếp.thiếp.triệp.triệt】

Đọc nhanh: (chiếp.xiếp.thiếp.triệp.triệt). Ý nghĩa là: nếm; thử, uống; hớp; nhấp nháp, thì thầm; to nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nếm; thử

✪ 2. uống; hớp; nhấp nháp

啜;用嘴唇饮小量

✪ 3. thì thầm; to nhỏ

附耳小声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Chè , Tiē , Tiè , Zhān
    • Âm hán việt: Chiếp , Thiếp , Triệp , Triệt , Xiếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYR (口卜口)
    • Bảng mã:U+546B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp