Đọc nhanh: 铁蛋子 (thiết đản tử). Ý nghĩa là: xem 鐵球 | 铁球.
铁蛋子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鐵球 | 铁球
see 鐵球|铁球 [tiě qiú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁蛋子
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他 抡 起 锤子 砸 铁
- Anh ấy quai búa đập sắt.
- 把 鸡蛋 在 桌子 上 磕 两下
- Đập quả trứng lên bàn hai lần.
- 这个 铁 柜子 是 保险柜
- Chiếc tủ sắt này là một chiếc két an toàn.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 桌子 上放 着 几个 鸡蛋
- Có mấy quả trứng trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
蛋›
铁›