Đọc nhanh: 打包铁皮 (đả bao thiết bì). Ý nghĩa là: Đai sắt.
打包铁皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đai sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打包铁皮
- 包书皮
- bọc bìa.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 他 迫不及待 地 打包 礼物
- Anh ấy vội vàng mở quà.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 他 皮笑肉不笑 地 和 我 打 了 招呼
- Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
打›
皮›
铁›