Đọc nhanh: 铁棒 (thiết bổng). Ý nghĩa là: câu lạc bộ sắt, cốt thép.
铁棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. câu lạc bộ sắt
iron club
✪ 2. cốt thép
steel rod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁棒
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 这根 铁棒 很 重
- Cây gậy sắt này rất nặng.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
铁›