Đọc nhanh: 铁环 (thiết hoàn). Ý nghĩa là: một chiếc vòng sắt. Ví dụ : - 在铁环上缠绕上宽胶带 Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
铁环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một chiếc vòng sắt
an iron ring
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁环
- 铁环 子
- vòng sắt
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 地铁 环线
- đường xe điện ngầm vòng
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
铁›