Đọc nhanh: 铁罐 (thiết quán). Ý nghĩa là: nồi kim loại.
铁罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi kim loại
metal pot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁罐
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 这个 铁罐 十分 坚固
- Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罐›
铁›