Đọc nhanh: 铁架 (thiết giá). Ý nghĩa là: giá sắt/khung sắt.
铁架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá sắt/khung sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
铁›