Đọc nhanh: 铁砂掌 (thiết sa chưởng). Ý nghĩa là: Thiết sa chưởng.
铁砂掌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết sa chưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁砂掌
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
- 他 主动 掌握 了 项目 的 进展
- Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
砂›
铁›