Đọc nhanh: 铁路车辆转向架 (thiết lộ xa lượng chuyển hướng giá). Ý nghĩa là: giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt.
铁路车辆转向架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁路车辆转向架
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 寒冷 的 冬夜 , 路上 车辆 少之又少
- Đêm mùa đông lạnh giá, trên đường có rất ít xe.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 路上 有 两辆 汽车
- Trên đường có hai chiếc xe.
- 这 条 路上 车辆 很少
- Con đường này ít xe cộ.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 我 的 车 发动 不 起来 了 , 我 就 向 碰巧 路过 的 人 求助
- Xe của tôi không khởi động được nữa, vì vậy tôi đã nhờ cậy vào người đi ngang qua tình cờ để được giúp đỡ.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
架›
路›
车›
转›
辆›
铁›