Đọc nhanh: 铁杆儿 (thiết can nhi). Ý nghĩa là: ngoan cố.
铁杆儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoan cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杆儿
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 铁血男儿
- đàn ông giàu ý chí kiên cường và lòng hi sinh.
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
杆›
铁›