Đọc nhanh: 铁杆球迷 (thiết can cầu mê). Ý nghĩa là: Fan hâm mộ bóng đá cứng. Ví dụ : - 他是姚明的铁杆球迷。 Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
铁杆球迷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fan hâm mộ bóng đá cứng
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杆球迷
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 他 对 足球 极度 痴迷
- Anh ấy cực kì mê bóng đá.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 这场 足球比赛 几乎 疯魔 了 所有 的 球迷
- trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 他 是 个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá trung thành.
- 球迷 们 的 欢呼声 很 响亮
- Tiếng cổ vũ của những người mê bóng rất lớn.
- 他 是 一个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
球›
迷›
铁›