Đọc nhanh: 铁杆粉丝 (thiết can phấn ty). Ý nghĩa là: fan chết cứng.
铁杆粉丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fan chết cứng
die-hard fan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杆粉丝
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 铁丝 弯 一下
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
杆›
粉›
铁›