Đọc nhanh: 铁力木 (thiết lực mộc). Ý nghĩa là: gỗ lim (Mesua ferrea).
铁力木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ lim (Mesua ferrea)
ironwood (Mesua ferrea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁力木
- 一力 主持
- ra sức ủng hộ
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 这 木筏 依靠 空 汽油桶 的 浮力 漂浮
- Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.
- 工人 们 正在 努力 炼铁
- Công nhân đang miệt mài luyện sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
木›
铁›