Đọc nhanh: 铁格子 (thiết các tử). Ý nghĩa là: mạng tinh thể sắt, lưới kim loại.
铁格子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạng tinh thể sắt
iron lattice
✪ 2. lưới kim loại
metal grid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁格子
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 孩子 的 性格 走向 极端
- Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
格›
铁›