Đọc nhanh: 铁西区 (thiết tây khu). Ý nghĩa là: Huyện Tiexi của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh, Quận Tiexi của thành phố Siping 四平 市, Cát Lâm.
✪ 1. Huyện Tiexi của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Tiexi district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
✪ 2. Quận Tiexi của thành phố Siping 四平 市, Cát Lâm
Tiexi district of Siping city 四平市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁西区
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
西›
铁›