铁力市 tiě lì shì
volume volume

Từ hán việt: 【thiết lực thị】

Đọc nhanh: 铁力市 (thiết lực thị). Ý nghĩa là: Thành phố Tieli ở Yichun 伊春 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "铁力市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Tieli ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang

Tieli city in Yichun 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁力市

  • volume volume

    - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 几年 jǐnián de 努力 nǔlì 本市 běnshì 居民 jūmín de 菜篮子 càilánzi 问题 wèntí 基本 jīběn 解决 jiějué

    - qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 努力 nǔlì 打开 dǎkāi 市场 shìchǎng

    - Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Thành phố này tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 炼铁 liàntiě

    - Công nhân đang miệt mài luyện sắt.

  • volume volume

    - 调查 diàochá 显示 xiǎnshì le 市场 shìchǎng de 潜力 qiánlì

    - Khảo sát cho thấy tiềm năng của thị trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 市场 shìchǎng shàng 角力 juélì 多年 duōnián

    - Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 充满生机 chōngmǎnshēngjī 活力 huólì

    - Thành phố này tràn đầy sức sống và năng lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao