Đọc nhanh: 铁力市 (thiết lực thị). Ý nghĩa là: Thành phố Tieli ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Thành phố Tieli ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Tieli city in Yichun 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁力市
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 这个 城市 充满活力
- Thành phố này tràn đầy sức sống.
- 工人 们 正在 努力 炼铁
- Công nhân đang miệt mài luyện sắt.
- 调查 显示 了 市场 的 潜力
- Khảo sát cho thấy tiềm năng của thị trường.
- 他们 在 市场 上 角力 多年
- Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.
- 这个 城市 充满生机 与 活力
- Thành phố này tràn đầy sức sống và năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
市›
铁›