Đọc nhanh: 铁哥们 (thiết ca môn). Ý nghĩa là: (coll.) những người bạn nam rất thân.
铁哥们 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) những người bạn nam rất thân
(coll.) very close male friends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁哥们
- 你们 哥儿 几个
- anh em nhà anh có mấy người?
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
- 他们 在 地铁 上 相遇
- Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.
- 工人 们 正在 修建 一条 铁路
- Những công nhân đang xây dựng một tuyến đường sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
哥›
铁›