Đọc nhanh: 铁力 (thiết lực). Ý nghĩa là: Thành phố Tieli ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Thành phố Tieli ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Tieli city in Yichun 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁力
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 工人 们 正在 努力 炼铁
- Công nhân đang miệt mài luyện sắt.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
铁›