Đọc nhanh: 钻眼机 (toản nhãn cơ). Ý nghĩa là: máy khoan lỗ (Khái thác khoáng sản).
钻眼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan lỗ (Khái thác khoáng sản)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻眼机
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他 在 墙上 钻个 眼
- Anh ấy khoan một lỗ trên tường.
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 请 你 帮 我 钻 一个 眼
- Làm ơn giúp tôi khoan một lỗ.
- 过度 使用 手机 会 损害 眼睛
- Sử dụng điện thoại quá mức sẽ làm hại mắt.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
眼›
钻›