钻眼机 zuān yǎn jī
volume volume

Từ hán việt: 【toản nhãn cơ】

Đọc nhanh: 钻眼机 (toản nhãn cơ). Ý nghĩa là: máy khoan lỗ (Khái thác khoáng sản).

Ý Nghĩa của "钻眼机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钻眼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy khoan lỗ (Khái thác khoáng sản)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻眼机

  • volume volume

    - 钻机 zuànjī 钻探 zuāntàn de nián 进尺 jìnchǐ

    - tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 仪表 yíbiǎo yòng 钻石 zuànshí

    - Thiết bị máy bay dùng chân kính.

  • volume volume

    - 经营 jīngyíng 产品 chǎnpǐn wèi 磁力 cílì zuān 攻丝机 gōngsījī 空心 kōngxīn 钻头 zuàntóu 钢轨 gāngguǐ 钻头 zuàntóu

    - Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt

  • volume volume

    - zài 墙上 qiángshàng 钻个 zuāngè yǎn

    - Anh ấy khoan một lỗ trên tường.

  • volume volume

    - 转眼 zhuǎnyǎn miáo le 一下 yīxià 手机 shǒujī

    - Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.

  • volume volume

    - qǐng bāng zuān 一个 yígè yǎn

    - Làm ơn giúp tôi khoan một lỗ.

  • volume volume

    - 过度 guòdù 使用 shǐyòng 手机 shǒujī huì 损害 sǔnhài 眼睛 yǎnjing

    - Sử dụng điện thoại quá mức sẽ làm hại mắt.

  • volume

    - 今天 jīntiān kàn le 一眼 yīyǎn 那台 nàtái 离心机 líxīnjī

    - Tôi đã xem qua máy ly tâm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao