副极阴极 fù jí yīnjí
volume volume

Từ hán việt: 【phó cực âm cực】

Đọc nhanh: 副极阴极 (phó cực âm cực). Ý nghĩa là: cực âm (Xây dựng và cơ điện).

Ý Nghĩa của "副极阴极" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

副极阴极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cực âm (Xây dựng và cơ điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副极阴极

  • volume volume

    - 两极分化 liǎngjífēnhuà

    - phân thành hai cực

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 消极 xiāojí 防御 fángyù yào 主动进攻 zhǔdòngjìngōng

    - không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 不要 búyào 想太多 xiǎngtàiduō 消极 xiāojí de 事情 shìqing

    - Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.

  • volume volume

    - 冷阴极 lěngyīnjí yǒu 独特 dútè 作用 zuòyòng

    - Cực âm lạnh có một vai trò độc đáo.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 用到 yòngdào le 冷阴极 lěngyīnjí

    - Ở đây sử dụng một cực âm lạnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao