钻劲 zuān jìn
volume volume

Từ hán việt: 【toản kình】

Đọc nhanh: 钻劲 (toản kình). Ý nghĩa là: chuyên cần nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu. Ví dụ : - 他在科研上很有钻劲。 Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.

Ý Nghĩa của "钻劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钻劲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên cần nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu

钻研的劲头儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 科研 kēyán shàng hěn yǒu 钻劲 zuānjìn

    - Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻劲

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使劲 shǐjìn 把门 bǎmén 撞破 zhuàngpò

    - Họ đẩy mạnh để đập vỡ cửa.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 他亮 tāliàng 音喊 yīnhǎn 口号 kǒuhào zhēn 带劲 dàijìn

    - Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 一向 yíxiàng hěn 对劲 duìjìn

    - Hai đứa chúng nó rất hợp ý nhau.

  • volume volume

    - 一个劲儿 yīgèjìner 地直 dìzhí 往前 wǎngqián pǎo

    - anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 努劲儿 nǔjìner 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn cố gắng chăm chỉ làm việc.

  • volume volume

    - 人多 rénduō 议论 yìlùn duō 热气 rèqì gāo 干劲 gànjìn

    - đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.

  • volume volume

    - zài 科研 kēyán shàng hěn yǒu 钻劲 zuānjìn

    - Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao