钱粮 qiánliáng
volume volume

Từ hán việt: 【tiền lương】

Đọc nhanh: 钱粮 (tiền lương). Ý nghĩa là: thuế ruộng, tiền lương (tên quan trông coi tài chánh thời Thanh). Ví dụ : - 完钱粮。 nộp xong thuế ruộng.

Ý Nghĩa của "钱粮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钱粮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuế ruộng

旧时指田赋

Ví dụ:
  • volume volume

    - wán 钱粮 qiánliáng

    - nộp xong thuế ruộng.

✪ 2. tiền lương (tên quan trông coi tài chánh thời Thanh)

清代主管财政的 (幕僚)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱粮

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 钱粮 qiánliáng 师爷 shīyé

    - trợ tá lo việc tiền lương.

  • volume volume

    - 不值 bùzhí 一个 yígè 大钱 dàqián

    - không đáng một đồng; không đáng một xu.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè qián 花涨 huāzhǎng le

    - Tháng trước anh ấy đã chi tiêu quá mức.

  • volume volume

    - wán 钱粮 qiánliáng

    - nộp xong thuế ruộng.

  • volume volume

    - 高粱米 gāoliángmǐ shì 一种 yīzhǒng 健康 jiànkāng de 粮食 liángshí

    - Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.

  • volume volume

    - 三明治 sānmíngzhì 多少 duōshǎo qián 一个 yígè

    - Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao