Đọc nhanh: 钱皮 (tiền bì). Ý nghĩa là: Carlo Azeglio Ciampi (1920-), tổng thống Ý từ 1999 đến 2006.
✪ 1. Carlo Azeglio Ciampi (1920-), tổng thống Ý từ 1999 đến 2006
Carlo Azeglio Ciampi (1920-), president of Italy from 1999 to 2006
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱皮
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 他 死皮赖脸 缠 着 我 要钱
- Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 上个月 他 钱 花涨 了
- Tháng trước anh ấy đã chi tiêu quá mức.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 是不是 她 的 皮条客 想要 钱
- Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
钱›