钱起 qián qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiền khởi】

Đọc nhanh: 钱起 (tiền khởi). Ý nghĩa là: Qian Qi (khoảng 710-780), nhà thơ thời nhà Đường.

Ý Nghĩa của "钱起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钱起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Qian Qi (khoảng 710-780), nhà thơ thời nhà Đường

Qian Qi (c. 710-780), Tang Dynasty poet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱起

  • volume volume

    - qián cáng 起来 qǐlai

    - Anh ấy cất tiền đi

  • volume volume

    - qián 凑个 còugè 整儿存 zhěngércún 起来 qǐlai

    - gom tiền lại cho chẵn rồi cất đi.

  • volume volume

    - qián zǒng zài 一起 yìqǐ 算了 suànle 一下 yīxià

    - Anh ấy tổng lại số tiền.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi 起码 qǐmǎ 二百块 èrbǎikuài qián

    - Cái váy này ít nhất 200 tệ.

  • volume volume

    - 对不起 duìbùqǐ 请问 qǐngwèn 那个 nàgè 米色 mǐsè de 钱包 qiánbāo 多少 duōshǎo qián

    - Xin lỗi, chiếc ví màu kem đó giá bao nhiêu?

  • volume volume

    - 积聚 jījù 起来 qǐlai de qián 存入 cúnrù 银行 yínháng

    - đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 经不起 jīngbuqǐ 金钱 jīnqián de 引诱 yǐnyòu

    - Không cưỡng lại nổi sự cám dỗ của tiền tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao