Đọc nhanh: 钾盐 (giáp diêm). Ý nghĩa là: kali clorua KCl.
钾盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kali clorua KCl
potassium chloride KCl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钾盐
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 妈妈 把 盐 沁 进汤 里
- Mẹ cho muối vào trong canh.
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 妈妈 把 买 盐 给 忘 了
- Mẹ quên mất mua muối rồi.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
钾›