Đọc nhanh: 银号 (ngân hiệu). Ý nghĩa là: cửa hàng bạc; ngân hiệu.
银号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng bạc; ngân hiệu
旧时指规模较大的钱庄参看〖钱庄〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银号
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 小孩 吹 起 银色 小号
- Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 这家 银号 服务周到
- Cửa hàng vàng bạc này phục vụ chu đáo.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
银›