Đọc nhanh: 钱串 (tiền xuyến). Ý nghĩa là: chuỗi tiền mặt. Ví dụ : - 钱串儿。 một chuỗi tiền.
钱串 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi tiền mặt
string of cash
- 钱 串儿
- một chuỗi tiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱串
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 钱串子 脑袋
- đầu óc hám tiền.
- 钱 串儿
- một chuỗi tiền.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 骗子 骗走 了 我 的 钱
- Kẻ lừa đảo đã lấy tiền của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
钱›