Đọc nhanh: 铜像 (đồng tượng). Ý nghĩa là: Bức tượng đồng.
铜像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bức tượng đồng
bronze statue; 以铜塑铸成的人像, 纪念有特殊勋劳的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜像
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
铜›