Đọc nhanh: 铅矿 (duyên khoáng). Ý nghĩa là: Quang Chi.
铅矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quang Chi
lead ore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅矿
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 她 买 了 笔记本 、 铅笔 的
- Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.
- 借用 一下 你 的 铅笔
- mượn bút chì của anh một chút.
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 咱俩 用糖易 铅笔 吧
- Chúng ta dùng kẹo đổi bút chì nhé.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
铅›