Đọc nhanh: 间充质干细胞 (gian sung chất can tế bào). Ý nghĩa là: tế bào gốc trung mô MSC (trong sinh học tế bào).
间充质干细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào gốc trung mô MSC (trong sinh học tế bào)
mesenchymal stem cell MSC (in cell biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间充质干细胞
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 去角质 可以 让 皮肤 更 光滑 细腻
- Tẩy tế bào chết giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- 你 在 房间 里 干嘛 呢 ? 这么 安静
- Bạn đang làm gì trong phòng thế? Yên lặng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
干›
细›
胞›
质›
间›