Đọc nhanh: 钩嘴林䴗 (câu chuỷ lâm). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gỗ lớn (Tephrodornis virgatus).
钩嘴林䴗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gỗ lớn (Tephrodornis virgatus)
(bird species of China) large woodshrike (Tephrodornis virgatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩嘴林䴗
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
林›
钩›