Đọc nhanh: 红嘴钩嘴鹛 (hồng chuỷ câu chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm (Pomatorhinus ferruginosus).
红嘴钩嘴鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm (Pomatorhinus ferruginosus)
(bird species of China) coral-billed scimitar babbler (Pomatorhinus ferruginosus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红嘴钩嘴鹛
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 她 的 嘴唇 红润
- Môi cô ấy đỏ mọng.
- 她 有 红色 的 嘴唇
- Cô ấy có đôi môi đỏ.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
红›
钩›
鹛›