Đọc nhanh: 铁岭地区 (thiết lĩnh địa khu). Ý nghĩa là: Quận và quận Tieling ở Liêu Ninh.
✪ 1. Quận và quận Tieling ở Liêu Ninh
Tieling prefecture and county in Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁岭地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他们 在 地铁 上 相遇
- Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他 错过 了 最后 一班 地铁
- Anh ấy lỡ chuyến tàu điện ngầm cuối cùng.
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
岭›
铁›