Đọc nhanh: 钦天监 (khâm thiên giám). Ý nghĩa là: khâm thiên giám.
✪ 1. khâm thiên giám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦天监
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
监›
钦›