钢镚儿 gāng bèng er
volume volume

Từ hán việt: 【cương băng nhi】

Đọc nhanh: 钢镚儿 (cương băng nhi). Ý nghĩa là: tiền kim loại (tiền lẻ).

Ý Nghĩa của "钢镚儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢镚儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền kim loại (tiền lẻ)

指金属辅币也叫钢镚子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢镚儿

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 钢笔尖 gāngbǐjiān ér chuō le

    - Ngòi bút cùn mất rồi.

  • volume volume

    - zhè 菜刀 càidāo 钢口儿 gāngkǒuér 不错 bùcuò

    - chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 炼钢 liàngāng de 活儿 huóer zhe 门点 méndiǎn 个儿 gèér le

    - Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.

  • volume volume

    - 钢笔杆 gāngbǐgǎn ér

    - quản bút

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 钢笔 gāngbǐ 送给 sònggěi 做个 zuògè niàn 心儿 xīnér ba

    - tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCUBB (重金山月月)
    • Bảng mã:U+955A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp