Đọc nhanh: 钢镚儿 (cương băng nhi). Ý nghĩa là: tiền kim loại (tiền lẻ).
钢镚儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền kim loại (tiền lẻ)
指金属辅币也叫钢镚子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢镚儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 钢笔尖 儿 戳 了
- Ngòi bút cùn mất rồi.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 把 这支 钢笔 送给 你 , 做个 念 心儿 吧
- tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
钢›
镚›