钢笔 gāngbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cương bút】

Đọc nhanh: 钢笔 (cương bút). Ý nghĩa là: bút máy; bút mực. Ví dụ : - 我买了一支新的钢笔。 Tôi đã mua một cây bút máy mới.. - 这支钢笔非常流畅。 Cây bút máy này rất trơn tru.. - 他在钢笔上刻了自己的名字。 Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

Ý Nghĩa của "钢笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bút máy; bút mực

笔头用金属制成的笔一种是用笔尖蘸墨水写字;也叫蘸水钢笔另一种有贮存墨水的装置;写字时墨水流到笔尖;也叫自来水笔

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一支 yīzhī xīn de 钢笔 gāngbǐ

    - Tôi đã mua một cây bút máy mới.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 钢笔 gāngbǐ 非常 fēicháng 流畅 liúchàng

    - Cây bút máy này rất trơn tru.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢笔

  • volume volume

    - 钢笔尖 gāngbǐjiān ér chuō le

    - Ngòi bút cùn mất rồi.

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - de 钢笔 gāngbǐ zài 桌子 zhuōzi shàng ne

    - Cây bút của bạn ở trên bàn.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 钢笔 gāngbǐ 送给 sònggěi 做个 zuògè niàn 心儿 xīnér ba

    - tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!

  • volume volume

    - 买枝 mǎizhī 钢笔 gāngbǐ qiě 使 shǐ ne

    - Mua bút máy dùng cho bền.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 钢笔 gāngbǐ 写字 xiězì

    - Tôi thích dùng bút máy để viết chữ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有枝 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao