Đọc nhanh: 钱塘潮 (tiền đường triều). Ý nghĩa là: lỗ khoan thủy triều của sông Tiền Đường.
钱塘潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ khoan thủy triều của sông Tiền Đường
tidal bore of Qiantang river
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱塘潮
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 钱塘江 的 潮汐 是 一个 奇观
- thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
潮›
钱›