Đọc nhanh: 钢笔擦净器 (cương bút sát tịnh khí). Ý nghĩa là: Vật dụng chùi ngòi bút.
钢笔擦净器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng chùi ngòi bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢笔擦净器
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 你 的 钢笔 在 桌子 上 呢
- Cây bút của bạn ở trên bàn.
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 我 买 了 一支 新 的 钢笔
- Tôi đã mua một cây bút máy mới.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 小华 在 寻找 丢失 的 钢笔
- Tiểu Hoa đang tìm kiếm chiếc bút bị mất.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
器›
擦›
笔›
钢›