钢曲尺 gāng qūchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cương khúc xích】

Đọc nhanh: 钢曲尺 (cương khúc xích). Ý nghĩa là: thép đặt hình vuông (công cụ để đo góc vuông).

Ý Nghĩa của "钢曲尺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢曲尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thép đặt hình vuông (công cụ để đo góc vuông)

steel set square (tool to measure right angles)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢曲尺

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 钢琴曲 gāngqínqǔ

    - Anh ấy thích nghe nhạc piano.

  • volume volume

    - 7 suì shí jiù huì 钢琴 gāngqín 作曲 zuòqǔ

    - Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.

  • volume volume

    - gāng 卷尺 juǎnchǐ

    - thước cuộn bằng thép.

  • volume volume

    - 钢筋 gāngjīn 弯曲 wānqū chéng S xíng

    - Uốn thanh thép thành hình chữ S.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn rén 款曲 kuǎnqǔ

    - không giỏi xã giao.

  • volume volume

    - 弹奏 tánzòu de 钢琴曲 gāngqínqǔ 美妙 měimiào 极了 jíle

    - Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 酒店 jiǔdiàn dōu shì 当街 dāngjiē 一个 yígè 曲尺形 qūchǐxíng de 柜台 guìtái

    - quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.

  • volume volume

    - 为了 wèile 和平 hépíng 只好 zhǐhǎo 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao