Đọc nhanh: 铁东区 (thiết đông khu). Ý nghĩa là: Quận Tiedong của thành phố An Sơn 鞍山 市 , Liêu Ninh, Quận Tiedong của thành phố Siping 四平 市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Tiedong của thành phố An Sơn 鞍山 市 , Liêu Ninh
Tiedong district of Anshan city 鞍山市 [An1 shān shì], Liaoning
✪ 2. Quận Tiedong của thành phố Siping 四平 市, Cát Lâm
Tiedong district of Siping city 四平市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁东区
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
铁›