Đọc nhanh: 钩头篙 (câu đầu cao). Ý nghĩa là: móc thuyền.
钩头篙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móc thuyền
boathook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩头篙
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
篙›
钩›