Đọc nhanh: 疯狂摆钟 (phong cuồng bài chung). Ý nghĩa là: vòng xoay tử thần.
疯狂摆钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng xoay tử thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疯狂摆钟
- 他 疯狂 地 欢呼 胜利
- Anh ấy điên cuồng ăn mừng chiến thắng.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 敌人 疯狂 进攻
- Quân địch tấn công một cách điên cuồng.
- 门口 的 狗 疯狂 吠
- Con chó trước cửa sủa điên cuồng.
- 他 疯狂 地 跑 向 终点
- Anh chạy điên cuồng về đích.
- 狰狞 的 双眼 里 充满 了 疯狂
- Đôi mắt hung dữ tràn đầy sự điên cuồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
狂›
疯›
钟›