Đọc nhanh: 钢筋水泥 (cương cân thuỷ nê). Ý nghĩa là: bê tông cốt thép.
钢筋水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bê tông cốt thép
reinforced concrete
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢筋水泥
- 钢骨 水泥
- Xi măng cốt thép
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 他 的 钢琴 水平 比 我 更胜一筹 还是 你 更胜一筹
- Kỹ năng chơi piano của anh ấy tốt hơn tôi. Vẫn là anh giỏi hơn.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
筋›
钢›