Đọc nhanh: 钓鱼用肠线 (điếu ngư dụng trường tuyến). Ý nghĩa là: dây cước để câu cá.
钓鱼用肠线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cước để câu cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼用肠线
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他 收到 了 一封 钓鱼 邮件
- Anh ấy nhận được một email lừa đảo.
- 他 将 技术 运用 到 生产线 上
- Anh ấy áp dụng công nghệ vào dây chuyền sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
线›
肠›
钓›
鱼›