Đọc nhanh: 体操器械 (thể thao khí giới). Ý nghĩa là: Thiết bị tập thể dục.
体操器械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị tập thể dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体操器械
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 我 喜欢 在 操场 锻炼身体
- Tôi thích tập thể dục ở bãi tập.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
器›
操›
械›