Đọc nhanh: 球拍用肠线 (cầu phách dụng trường tuyến). Ý nghĩa là: dây cước cho vợt.
球拍用肠线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cước cho vợt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球拍用肠线
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 那 把 球拍 用 着 顺手
- Cái vợt đó dùng thuận tay.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
球›
用›
线›
肠›