Đọc nhanh: 钓鱼用浮子 (điếu ngư dụng phù tử). Ý nghĩa là: Phao câu Phao để câu.
钓鱼用浮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phao câu Phao để câu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼用浮子
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 中国 人用 筷子 吃饭
- Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 男子 在 河边 钓鱼
- Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
浮›
用›
钓›
鱼›