Đọc nhanh: 推车 (thôi xa). Ý nghĩa là: xe đẩy, đẩy xe, xe đẩy. Ví dụ : - 急救推车 Nhận một chiếc xe đẩy bị tai nạn.
推车 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xe đẩy
cart
- 急救 推车
- Nhận một chiếc xe đẩy bị tai nạn.
✪ 2. đẩy xe
to push a cart
✪ 3. xe đẩy
trolley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推车
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 急救 推车
- Nhận một chiếc xe đẩy bị tai nạn.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 他 吃力 地 推着 车 走
- Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
- 他 推着 小车 走 在 路上
- Anh ấy đẩy xe nhỏ đi trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
车›